Máy xúc lật hạng nặng cho công việc đào đất
Khả năng chịu tải cao:Tải trọng định mức 1000 kg dành cho xây dựng hạng nặng và sử dụng trong công nghiệp.
Tải hiệu quả:Gầu 0,5 m³ đảm bảo việc nạp/dỡ nhanh chóng và năng suất cao.
Nhỏ gọn & linh hoạt:5470×1635×2700 mm — lý tưởng cho các công trường chật hẹp và ở thành thị.
Chiều cao đổ rác lý tưởng:Chiều cao đổ tối đa 3960 mm phù hợp với xe tải và container có thành cao.
Khả năng điều khiển dễ dàng:Góc lái 35°, bán kính quay vòng 4800 mm để vận hành trong không gian hẹp.
Mạnh mẽ và bền bỉ:Động cơ Xinchai490 32 kW, lốp 12-16.5, khoảng sáng gầm xe 230 mm cho khả năng di chuyển off-road đáng tin cậy.
【Không gian - Bậc thầy dẫn đường: Máy xúc lật ZT916, lý tưởng cho không gian chật hẹp!】
Bạn đã chán ngán với những khu vực làm việc chật chội, nơi thiết bị khó vận hành? Máy xúc lật ZT916 chính là "bậc thầy dẫn đường không gian" của bạn!
💪Nhanh nhẹn & Hiệu quả:
Tải trọng 1000kg + gầu 0,5m³ giúp xử lý vật liệu nhanh và ổn định, cải thiện đáng kể hiệu quả công việc
Góc lái linh hoạt 35° + thiết kế nhỏ gọn, dễ dàng điều khiển trong khu vực hạn chế với tay lái êm ái
Chiều cao đổ cao 3960mm + tầm với chính xác 840mm, cho phép dỡ hàng linh hoạt và chính xác
🚀Nhanh nhẹn và đáng tin cậy:
Tốc độ di chuyển lên đến 18km/h giúp di chuyển nhanh chóng và ổn định quanh công trường
Trọng lượng rắn 3200kg, được cung cấp năng lượng bởi động cơ phun nước hiệu quả, mang lại sức mạnh mạnh mẽ và bền bỉ
Lốp chống mòn 12 - 16.5, thích ứng với nhiều địa hình khác nhau, ổn định và đáng tin cậy
"Bậc thầy điều hướng không gian" này giải quyết những thách thức trong không gian chật hẹp và giúp việc xử lý vật liệu của bạn hiệu quả hơn!
Sự miêu tả |
Đặc điểm kỹ thuật |
tải trọng định mức (kg) |
1000 |
Dung tích gầu định mức (m³) |
0.5 |
Trọng lượng thiết bị (kg) |
3200 |
Chiều cao tối đa (MM) |
3960 |
Tầm với đổ tối đa (MM) |
840 |
Chiều cao dỡ hàng (MM) |
Không có răng 3100 |
Có răng 3020 |
|
góc lái(°) |
35 |
Bán kính quay vòng tối thiểu (MM) |
4800 |
Chiều dài cơ sở (MM) |
2050 |
Gai lốp (MM) |
1370 |
Khoảng sáng gầm xe tối thiểu (MM) |
230 |
Kích thước tổng thể (dài x rộng x cao) mm(MM) |
5470×1635×2700 |
tốc độ di chuyển (km/h) |
|
Bánh răng tiến I |
0~6 |
II |
0~18 |
số lùi I |
0~6 |
II |
0~18 |
Mẫu động cơ |
Xinchai490 |
Kiểu |
Phun nước bốn thì thẳng hàng |
Công suất định mức (kW) |
32 |
Tốc độ định mức (vòng/phút) |
2200 |
Điện áp (V) |
12 |
Chuyến thăm của khách hàng





