Máy xúc lật mini đáng tin cậy cho xây dựng
Khả năng chịu tải nặng– Tải trọng định mức 1500 kg với gầu 0,7 m³ cho hiệu quả cao hơn.
Ổn định và bền bỉ– Trọng lượng 4700 kg đảm bảo hiệu suất vững chắc trong những công việc khó khăn.
Hoạt động hiệu quả– Chiều cao đổ 3210 mm với chức năng tự động cân bằng giúp đổ hàng nhanh hơn và sạch hơn.
Thao tác linh hoạt– Góc lái 35° và bán kính quay vòng 5060 mm cho không gian chật hẹp.
Sức mạnh mạnh mẽ– Động cơ Xinchai 40 kW và tốc độ 35 km/h cho khả năng làm việc nhanh chóng, đáng tin cậy.
Giải phóng mặt bằng tốt– Khoảng sáng gầm 360 mm và kích thước nhỏ gọn để di chuyển trên địa hình gồ ghề.
【Agile Master: Máy xúc lật ZT926, Làm chủ không gian chật hẹp!】
Bạn đã chán ngán với những khó khăn khi điều khiển thiết bị trong không gian làm việc chật hẹp? Máy xúc lật ZT926 chính là "chuyên gia làm chủ sự nhanh nhẹn" của bạn!
💪Tay lái linh hoạt:
Góc lái rộng 35° giúp dễ dàng quay đầu trong không gian chật hẹp, giảm thiểu các chuyển động qua lại không cần thiết
Bán kính quay vòng cực nhỏ 5060mm cho khả năng vận hành linh hoạt tại các công trường xây dựng đông đúc, nhà kho hoặc bãi vật liệu
🚀Hiệu quả & Tiết kiệm lao động:
Cải thiện hiệu quả công việc và giảm sự mệt mỏi của người vận hành, cho phép tập trung vào việc hoàn thành nhiệm vụ một cách chính xác
Thiết kế nhỏ gọn và hệ thống lái linh hoạt kết hợp để vận hành dễ dàng trong môi trường phức tạp
"Chuyên gia thành thạo nhanh nhẹn" này giúp các hoạt động trong không gian chật hẹp trở nên dễ dàng, đóng vai trò là trợ thủ đáng tin cậy cho việc xây dựng hiệu quả!
Thông số sản phẩm
Sự miêu tả |
Đặc điểm kỹ thuật |
tải trọng định mức (kg) |
1500 |
Dung tích gầu định mức (m³) |
0.7 |
Trọng lượng thiết bị (kg) |
4700 |
Chiều cao đổ tối đa (MM) |
3210 |
Tầm với đổ tối đa (MM) |
880 |
Khả năng thăng cấp tự động |
VÀ |
góc lái(°) |
35 |
Bán kính quay vòng tối thiểu (MM) |
5060 |
Chiều dài cơ sở (MM) |
2250 |
Bề mặt gai (MM) |
1490 |
Khoảng sáng gầm xe tối thiểu (MM) |
360 |
Kích thước tổng thể (dài x rộng x cao) mm(MM) |
5500×1860×2650 |
tốc độ di chuyển (km/h) |
|
Bánh răng tiến I |
0~9 |
II |
0~35 |
số lùi I |
0~9 |
II |
0~35 |
Mẫu động cơ |
Bạn phá hủy 498 |
Kiểu |
Phun nước bốn thì thẳng hàng |
Công suất định mức (kW) |
40 |
Tốc độ định mức (vòng/phút) |
2200 |
Điện áp (V) |
12 |
Chi tiết sản phẩm
Đóng gói & Vận chuyển
Chuyến thăm của khách hàng






