Xe nâng khớp nối 3 tấn nâng cao để lắp đặt biển báo trên cao
Hiệu suất tải cao: Sức chứa 3000 kg với gầu 1,7 m³ giúp xử lý vật liệu nhanh hơn.
Mạnh mẽ và nhanh chóng: Động cơ Cummins 92 kW, mô-men xoắn 480 N·m, với thời gian nâng và chu kỳ nhanh.
Khả năng đào mạnh mẽ: Lực phá vỡ 110 kN, chiều cao đổ 3150 mm và góc xả 45°.
Khả năng cơ động tuyệt vời: Góc lái 35° và bán kính quay vòng 4800 mm cho không gian chật hẹp.
Sẵn sàng cho mọi địa hình: Khả năng leo dốc 30° và khoảng sáng gầm xe 417 mm cho điều kiện địa hình gồ ghề.
Vận hành thông minh và an toàn: Tự động cân bằng gầu, phanh nâng cao và phanh đỗ xe thủ công.
Công thái học và chính xác: Máy xúc lật ZT935
Máy xúc lật ZT935 được trang bị nhiều thiết kế tiện dụng giúp tăng cường sự thoải mái và độ chính xác cho người vận hành trong quá trình vận hành.
Công thái học taxi
Cabin của ZT935 tuân thủ các quy tắc công thái học với thiết kế bao quanh. Ghế ngồi có thể điều chỉnh được, trang bị lò xo giảm xóc và đệm da. Thiết kế này phân bổ áp lực cơ thể hiệu quả, đảm bảo sự thoải mái khi làm việc trong thời gian dài.
Vô-lăng đa chức năng tích hợp nút điều khiển còi và đèn. Điều này không chỉ giúp các chức năng quan trọng có thể truy cập dễ dàng mà còn giảm bớt sự phiền nhiễu cho người vận hành.
Bảng điều khiển LCD cung cấp dữ liệu thời gian thực như vòng tua máy, nhiệt độ nước làm mát, áp suất dầu và mức nhiên liệu. Khi có bất kỳ bất thường nào, chẳng hạn như áp suất dầu thấp hoặc nhiệt độ nước cao, bảng điều khiển sẽ kích hoạt báo động âm thanh - hình ảnh. Điều này cho phép người vận hành phát hiện sự cố kịp thời và ngăn ngừa hư hỏng thiết bị tiềm ẩn.
Hệ thống điều khiển chính xác
Hệ thống điều khiển của ZT935 sử dụng công nghệ thủy lực dẫn hướng. Cần điều khiển chỉ cần lực 2-3kg, và gầu có thể điều chỉnh chính xác trong khoảng ±2°. Ngay cả người mới vận hành cũng có thể nhanh chóng nắm vững kỹ thuật nạp liệu chính xác.
Ví dụ, tại công trường xây dựng khi di chuyển cát, người lái xe có thể điều chỉnh cần điều khiển một cách tinh tế để định vị chính xác gầu ở chân đống cát, nhờ đó tránh vật liệu bắn tung tóe hoặc tràn ra ngoài.
Khi dỡ hàng xuống thùng xe tải, họ cũng có thể kiểm soát chính xác vị trí dỡ hàng, giúp tăng hiệu quả.
Tùy chọn tùy chỉnh
Ngoài ra, cabin còn được trang bị các giao diện mở rộng dành riêng. Các tính năng tùy chọn như điều hòa không khí hoặc camera lùi có thể được bổ sung để đáp ứng nhu cầu đa dạng của người dùng.
| Sự miêu tả | Đặc điểm kỹ thuật |
| Tải trọng định mức (kg) | 3000 |
| dung tích gầu tiêu chuẩn (m³) | 1.7 |
| trọng lượng vận hành (kg) | 9600 |
| Lực phá vỡ tối đa (kN) | 110 |
| Chiều cao đổ tối đa (MM) | 3150 |
| Phạm vi đổ tối đa (MM) | 1150 |
| Góc xả (°) | 45 |
| Khả năng dốc tối đa (°) | 30 |
| Thời gian nâng | ≤5,6 |
| Tổng thời gian chu kỳ (nâng, đổ, hạ) | ≤10 |
| góc lái (°) | 35 |
| Bán kính quay vòng tối thiểu (MM) | 4800 |
| Chiều dài cơ sở (MM) | 2580 |
| Bề mặt gai (MM) | 1870 |
| Khoảng sáng gầm xe tối thiểu (MM) | 417 |
| Kích thước tổng thể (dài x rộng x cao) mm (MM) | 7000×2430×3060 |
| tốc độ di chuyển (km/h) | |
| Bánh răng tiến I | 0~6,8 |
| II | 0~12 |
| III | 0~23 |
| IV | 0~35 |
| số lùi I | 0~8,5 |
| II | 0~27 |
| Mẫu động cơ | 6BT5.9-C125-II |
| Kiểu | Trong dòng, làm mát bằng nước, bốn thì, dir.inject |
| Công suất định mức (kW) | 92 |
| Tốc độ định mức (vòng/phút) | 2200 |
| cá voi sát thủ (N·m) | 480 |
| Hệ thống phanh | |
| Phanh dịch vụ | Phanh đĩa kẹp khí-lỏng |
| Phanh đỗ xe | Điều khiển bằng phanh thủ công khí |
Một container 40HC có thể chứa 1 đơn vị, đảm bảo vận chuyển an toàn và hiệu quả.
1. Áp dụng biện pháp đóng gói tiêu chuẩn. Thân máy không được đóng gói nhưng được cố định chắc chắn bên trong thùng chứa bằng dây cáp chắc chắn, đảm bảo độ ổn định trong quá trình vận chuyển.
3. Phương thức vận chuyển tiêu chuẩn của chúng tôi là thông qua container, đảm bảo giao máy móc của bạn an toàn và đáng tin cậy.







